Lượt xem: 5165
Kết quả kỳ thi chọn Học sinh giỏi lớp 9 cấp tỉnh năm học 2008-2009
KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 9 CẤP TỈNH NĂM HỌC 2008-2009
(Thí sinh đạt giải)
           
STT VaoSo sbd Họ và tên thí sinh Giới tính Dân tộc Ngày sinh Nơi sinh Trường Môn thi Điểm thi Xét giải
1 01/09 013 Phan Bửu Lộc Nam Kinh 3/12/1994 Cao Lãnh, Đồng Tháp THCS Phường 3 Ngữ văn lớp 9 18.00 Nhất
2 02/09 427 Tô Huỳnh Như Ý Nữ Kinh 5/19/1994 Mỹ Tú, Sóc Trăng THCS Thuận Hoà Sinh học lớp 9 18.00 Nhất
3 03/09 227 Thạch Thị Ngọc Huynh Nữ Khmer 10/6/1993 Mỹ Xuyên,  Sóc Trăng THPT Văn Ngọc Chính Tiếng Khmer  lớp 9 18.50 Nhất
4 04/09 187 Ngô Thị Như Ý Nữ Kinh 6/15/1994 Mỹ Xuyên,  Sóc Trăng THCS Hoà Tú 2 GDCD lớp 9 16.00 Nhì
5 05/09 377 Lưu Thế Vinh Nam Hoa 11/25/1994 Kế Sách, Sóc Trăng THCS Kế Sách Hoá học  lớp 9 16.00 Nhì
6 06/09 076 Lưu Yến Xuân Nữ Kinh 4/28/1994 Long Phú, Sóc Trăng THCS Trường Khánh Lịch sử lớp 9 17.00 Nhì
7 07/09 055 Lê Vũ Khanh Nam Kinh 9/15/1994 Cù Lao Dung, Sóc Trăng THCS An Thạnh Tây Lịch sử lớp 9 16.25 Nhì
8 08/09 011 Trần Duy Linh Nam Kinh 9/18/1994 Mỹ Xuyên,  Sóc Trăng THCS Mỹ Xuyên Ngữ văn lớp 9 16.00 Nhì
9 09/09 028 La Thị Phương Thảo Nữ Hoa 8/7/1994 Mỹ Xuyên,  Sóc Trăng Thực hành  Sư Phạn Ngữ văn lớp 9 16.00 Nhì
10 10/09 022 Lê Thị Huỳnh Như Nữ Kinh 1/1/1994 Cù Lao Dung, Sóc Trăng THCS An Thạnh Tây Ngữ văn lớp 9 16.00 Nhì
11 11/09 018 Nguyễn Hoàng Như Ngọc Nữ Kinh 11/11/1994 Mỹ Tú, Sóc Trăng THCS Thiện Mỹ Ngữ văn lớp 9 16.00 Nhì
12 12/09 124 Phan Thị Hồng Thắm Nữ Kinh 12/30/1994 Mỹ Tú, Sóc Trăng THPT Mỹ Hương Địa lí lớp 9 17.00 Nhì
13 13/09 200 Dương Lê Mỹ Huyền Nữ Kinh 3/11/1994 Mỹ Tú, Sóc Trăng THCS Thuận Hoà Tiếng Anh  lớp 9 16.00 Nhì
14 14/09 228 Thạch Thị Ma Lay Nữ Khmer 11/15/1994 Kế Sách, Sóc Trăng THCS Kế Sách Tiếng Khmer  lớp 9 16.50 Nhì
15 15/09 244 Huỳnh Ngọc Tiến Nam Khmer 4/16/1994 Mỹ Tú, Sóc Trăng THCS Thuận Hưng Tiếng Khmer  lớp 9 16.25 Nhì
16 16/09 229 Đào Thị Linh Nữ Khmer 6/14/1994 Vĩnh Châu, Sóc Trăng THCS Vĩnh Phước 1 Tiếng Khmer  lớp 9 17.00 Nhì
17 17/09 170 Huỳnh Thị Tuyết Thơ Nữ Kinh 5/15/1994 Kế Sách, Sóc Trăng THCS Xuân Hoà GDCD lớp 9 14.25 Ba
18 18/09 160 Lê Thị Ngọc Muộn Nữ Kinh 9/7/1994 Mỹ Tú, Sóc Trăng THCSMỹ Phước GDCD lớp 9 14.50 Ba
19 19/09 351 Trần Thiên Nhi Nữ Kinh 5/20/1994 TX Sóc Trăng, Sóc Trăng THCS Phường 3 Hoá học  lớp 9 14.75 Ba
20 20/09 051 Lê Ngân Giang Nam Kinh 1994 Kế Sách, Sóc Trăng THCS Kế Sách Lịch sử lớp 9 15.25 Ba
21 21/09 048 Sơn Thanh Dũng Nam Khmer 1993 Vĩnh Châu, Sóc Trăng THCS DTNT Vĩnh Châu Lịch sử lớp 9 14.00 Ba
22 22/09 042 Lê Thị Phương Tuyết Nữ Kinh 1/4/1992 Sóc Trăng,  Hậu Giang THCS Phường 6 Ngữ văn lớp 9 15.00 Ba
23 23/09 037 Hồng Vũ Thùy Trang Nữ Kinh 4/9/1994 Kế Sách, Sóc Trăng THCS Đại Hải 2 Ngữ văn lớp 9 14.50 Ba
24 24/09 002 Võ Thị Cúc Anh Nữ Kinh 3/19/1994 Kế Sách, Sóc Trăng THCS Đại Hải 2 Ngữ văn lớp 9 15.00 Ba
25 25/09 009 Phùng Thị Mộng Kha Nữ Kinh 2/11/1994 Mỹ Tú, Sóc Trăng THCS Huỳnh Hữu Nghĩa Ngữ văn lớp 9 15.00 Ba
26 26/09 036 Thạch Tình Nam Khmer 9/12/1992 Thạnh Trị, Sóc Trăng THCS Tuân Tức Ngữ văn lớp 9 15.00 Ba
27 27/09 035 Trần Thị Cẩm Tiên Nữ Kinh 1994 Long Phú, Sóc Trăng THCS Châu Khánh Ngữ văn lớp 9 14.50 Ba
28 28/09 032 Nguyễn Thị Diễm Thư Nữ Kinh 9/22/1994 Long Phú, Sóc Trăng THCS Đại Ngãi Ngữ văn lớp 9 14.50 Ba
29 29/09 021 Trần Thị Mỹ Nhân Nữ Kinh 8/7/1994 Long Phú, Sóc Trăng THCS Phú Hữu Ngữ văn lớp 9 14.50 Ba
30 30/09 005 Nguyễn Thị Ngọc Dễ Nữ Kinh 3/20/1994 Vị Thanh, Cần Thơ THCS Ngã Năm Ngữ văn lớp 9 14.00 Ba
31 31/09 096 Đinh Lý Thăng Long Nam Kinh 5/28/1994 Cần Thơ THCS Phường 4 Địa lí lớp 9 14.00 Ba
32 32/09 111 Thạch Thị Si Nia Nữ Khmer 6/13/1993 TXõ Sóc Trăng, Sóc Trăng THCS Pôthi Địa lí lớp 9 15.50 Ba
33 33/09 081 Nguyễn Thị Phương Dung Nữ Kinh 12/24/1993 Mỹ Xuyên,  Sóc Trăng THCS Phú Lộc Địa lí lớp 9 15.50 Ba
34 34/09 090 Huỳnh Thị Mỹ Huyền Nữ Khmer 1/14/1991 Long Phú, Sóc Trăng THCS Trường Khánh Địa lí lớp 9 14.00 Ba
35 35/09 415 Lê Anh Thư Nữ Kinh 1/12/1994 Kế Sách, Sóc Trăng THCS Nhơn Mỹ 2 Sinh học lớp 9 14.25 Ba
36 36/09 382 Vương Thị Ngọc Bích Nữ Kinh 10/2/1994 Long Phú, Sóc Trăng THCS Trường Khánh Sinh học lớp 9 14.25 Ba
37 37/09 383 Nguyễn Thị Mỹ Cúc Nữ Kinh 11/9/1994 Long Phú, Sóc Trăng THCS Tân Thạnh Sinh học lớp 9 14.00 Ba
38 38/09 223 Đỗ Thanh Vy Nữ Kinh 4/3/1994 TX Sóc Trăng, Sóc Trăng THCS Phường 3 Tiếng Anh  lớp 9 14.75 Ba
39 39/09 216 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ Kinh 3/11/1994 TP. Cần Thơ THCS Phường 1 Tiếng Anh  lớp 9 14.50 Ba
40 40/09 203 Hồ Thiên Nga Nữ Kinh 9/8/1993 Liên bang Nga THCS Phường 1 Tiếng Anh  lớp 9 15.50 Ba
41 41/09 205 Chung Bội Ngọc Nữ Kinh 10/12/1994 Cần Thơ THCS Phường 1 Tiếng Anh  lớp 9 14.75 Ba
42 42/09 198 Quang Trương Mỹ Hoài Nữ Kinh 4/27/1994 Sóc Trăng Thực hành Sư  phạm Tiếng Anh  lớp 9 15.25 Ba
43 43/09 204 Trần Hữu Nghị Nam Kinh 11/4/1995 Sóc Trăng THPT Phú Tâm Tiếng Anh  lớp 9 14.00 Ba
44 44/09 247 Sơn Thị Xi Vol Nữ Khmer 9/15/1994 Kế Sách, Sóc Trăng THCS Kế Sách Tiếng Khmer  lớp 9 15.75 Ba
45 45/09 224 Lý Thị Sà Bạch Nữ Khmer 5/5/1993 Mỹ Xuyên,  Sóc Trăng THCS Viên An Tiếng Khmer  lớp 9 14.00 Ba
46 46/09 232 Kim Sa Phép Nữ Khmer 8/9/1995 Vĩnh Châu, Sóc Trăng THCS DTNT Vĩnh Châu Tiếng Khmer  lớp 9 14.00 Ba
47 47/09 303 Võ Ngọc Quyền Nữ Kinh 9/10/1991 Mỹ Tú, Sóc Trăng THPT Mỹ Hương Vật lí  lớp 9 14.00 Ba
48 48/09 167 Trương Thị Kim Thoa Nữ Kinh 5/2/1994 Kế Sách, Sóc Trăng THCS An Lạc Tây GDCD lớp 9 12.50 Khuyến Khích
49 49/09 150 Đặng Thị Thanh Loan Nữ Kinh 11/22/1993 Thạnh Trị, Sóc Trăng THCS Lâm Kiết GDCD lớp 9 12.50 Khuyến Khích
50 50/09 183 Nguyễn Văn Tùng Nam Kinh 11/17/1994 Mỹ Tú, Sóc Trăng THCS Lâm Tân GDCD lớp 9 13.50 Khuyến Khích
51 51/09 159 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ Kinh 12/29/1994 Long Phú, Sóc Trăng THCS Đại Ngãi GDCD lớp 9 12.00 Khuyến Khích
52 52/09 148 Trần Thị Trúc Linh Nữ Kinh 4/11/1994 Long Phú, Sóc Trăng THCS Trường Khánh GDCD lớp 9 13.00 Khuyến Khích
53 53/09 166 Trần Thị Cẩm Thi Nữ Kinh 4/14/1994 Vĩnh Châu, Sóc Trăng THCS Khánh Hoà GDCD lớp 9 12.75 Khuyến Khích
54 54/09 151 Nguyễn Phi Long Nam Kinh 6/19/1993 Long Phú, Sóc Trăng THCS An Thạnh Tây GDCD lớp 9 12.00 Khuyến Khích
55 55/09 184 Trần Anh Văn Nam Kinh 3/16/1994 Long Phú, Sóc Trăng THCS An Thạnh Tây GDCD lớp 9 12.75 Khuyến Khích
56 56/09 138 Nguyễn Phương Dung Nữ Kinh 7/4/1993 Mỹ Tú, Sóc Trăng THCS Thiện Mỹ GDCD lớp 9 13.00 Khuyến Khích
57 57/09 174 Nguyễn Thanh Tím Nữ Kinh 4/14/1994 Mỹ Tú, Sóc Trăng THPT Phú Tâm GDCD lớp 9 12.00 Khuyến Khích
58 58/09 185 Đặng Trần Tường Vân Nữ Kinh 12/10/1994 Mỹ Tú, Sóc Trăng THCS Thuận Hoà GDCD lớp 9 13.00 Khuyến Khích
59 59/09 321 Lê Phước Duy Nam Kinh 10/11/1994 Kế Sách, Sóc Trăng THCS Kế Sách Hoá học  lớp 9 12.75 Khuyến Khích
60 60/09 328 Liễu Thanh Hạo Nam Hoa 2/27/1994 Mỹ Xuyên,  Sóc Trăng Thực hành Sư Phạm Hoá học  lớp 9 12.00 Khuyến Khích
61 61/09 075 Nguyễn Thanh Tùng Nam Kinh 12/10/1994 TX Sóc Trăng, Sóc Trăng THCS Phường 6 Lịch sử lớp 9 12.50 Khuyến Khích
62 62/09 073 Nguyễn Thanh Tịnh Nam Kinh 6/1/1994 Thạnh Trị, Sóc Trăng THCS Phú Lộc Lịch sử lớp 9 13.00 Khuyến Khích
63 63/09 072 Đoàn Minh Tiến Nam Kinh 1994 Long Phú, Sóc Trăng THCS Tân Hưng Lịch sử lớp 9 12.00 Khuyến Khích
64 64/09 052 Nguyễn Thị Hạnh Nữ Kinh 10/21/1994 Long Phú, Sóc Trăng THCS Đại Ngãi Lịch sử lớp 9 13.00 Khuyến Khích
65 65/09 008 Trương Thu Hương Nữ Kinh 6/22/1993 Đầm Dơi, Cà Mau THCS Phường 4 Ngữ văn lớp 9 12.00 Khuyến Khích
66 66/09 026 Trần Thị Thảo Quyên Nữ Kinh 9/2/1994 Kế Sách, Sóc Trăng THCS Kế An Ngữ văn lớp 9 12.00 Khuyến Khích
67 67/09 006 Phan Ngọc Hoàng Dung Nữ Kinh 5/26/1994 Mỹ Xuyên,  Sóc Trăng THCS Mỹ Xuyên Ngữ văn lớp 9 13.00 Khuyến Khích
68 68/09 014 Lý Thị Trung Lý Nữ Khmer 10/11/1994 Sóc Trăng THCS Đại Tâm Ngữ văn lớp 9 12.00 Khuyến Khích
69 69/09 017 Nguyễn Thị Ánh Ngân Nữ Kinh 10/9/1993 Thạnh Trị, Sóc Trăng THPT Văn Ngọc Chính Ngữ văn lớp 9 12.00 Khuyến Khích
70 70/09 023 Nguyễn Thùy Như Nữ Kinh 10/11/1994 Thạnh Trị, Sóc Trăng THCS Vĩnh Lợi Ngữ văn lớp 9 13.00 Khuyến Khích
71 71/09 038 Phạm Nhã Trân Nữ Kinh 11/29/1994 Long Phú, Sóc Trăng THCS Đại Ngãi Ngữ văn lớp 9 12.00 Khuyến Khích
72 72/09 016 Lưu Tuyết Minh Nữ Hoa 2/7/1994 Thạnh Trị, Sóc Trăng THCS Ngã Năm Ngữ văn lớp 9 12.00 Khuyến Khích
73 73/09 123 Tô Phương Thảo Nữ Kinh 1/1/1994 Long Phú, Sóc Trăng THCS Phường 4 Địa lí lớp 9 12.50 Khuyến Khích
74 74/09 083 Quách Thị Hồng Điều Nữ Kinh 6/2/1994 Kế Sách, Sóc Trăng THCS Kế Sách Địa lí lớp 9 12.00 Khuyến Khích
75 75/09 114 Lê Hoài Phương Nam Kinh 3/6/1994 Mỹ Tú, Sóc Trăng THPT Mỹ Hương Địa lí lớp 9 13.25 Khuyến Khích
76 76/09 108 Huỳnh Nhi Nữ Kinh 6/19/1994 Long Phú, Sóc Trăng THCS Song Phụng Địa lí lớp 9 13.25 Khuyến Khích
77 77/09 131 Triệu Thị Thanh Xuân Nữ Hoa 10/6/1993 Long Phú, Sóc Trăng THCS Đại Ngãi Địa lí lớp 9 12.00 Khuyến Khích
78 78/09 110 Trần Huỳnh Như Nữ Kinh 10/10/1994 Cù Lao Dung, Sóc Trăng THCS An Thạnh Tây Địa lí lớp 9 12.50 Khuyến Khích
79 79/09 398 Ông Hồng Mai Nữ Hoa 8/18/1994 TXõ Sóc Trăng, Sóc Trăng THCS Phường 1 Sinh học lớp 9 12.00 Khuyến Khích
80 80/09 400 Ngô Quang Minh Nam Hoa 9/24/1994 TP. Hồ Chí Minh THCS Phường 4 Sinh học lớp 9 13.00 Khuyến Khích
81 81/09 395 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ Kinh 12/10/1994 Kế Sách, Sóc Trăng THPT Phan Văn Hùng Sinh học lớp 9 13.50 Khuyến Khích
82 82/09 380 Nguyễn Thị Thùy An Nữ Kinh 9/20/1993 Mỹ Xuyên,  Sóc Trăng Thực hành Sư phạm Sinh học lớp 9 13.00 Khuyến Khích
83 83/09 425 Hồ Diệp Thúy Vy Nữ Kinh 4/2/1994 Mỹ Xuyên,  Sóc Trăng Thực hành Sư phạm Sinh học lớp 9 12.00 Khuyến Khích
84 84/09 410 Nguyễn Hoàng Thích Nam Kinh 5/4/1993 Mỹ Xuyên,  Sóc Trăng THCS Phú Lộc Sinh học lớp 9 12.00 Khuyến Khích
85 85/09 413 Trần Thị Thanh Thùy Nữ Hoa 7/27/1994 Mỹ Tú, Sóc Trăng THCS Thuận Hoà Sinh học lớp 9 13.50 Khuyến Khích
86 86/09 189 Nguyễn Thị Quế Chi Nữ Kinh 4/10/1994 Sóc Trăng THCS Phường 3 Tiếng Anh  lớp 9 13.25 Khuyến Khích
87 87/09 215 Đàm Ngọc Thủy Nữ Hoa 6/3/1994 TX Sóc Trăng, Sóc Trăng THCS Phường 1 Tiếng Anh  lớp 9 12.75 Khuyến Khích
88 88/09 212 Trần Nguyệt Thảo Sương Nữ Kinh 4/11/1994 TX Sóc Trăng, Sóc Trăng THCS Phường 1 Tiếng Anh  lớp 9 13.75 Khuyến Khích
89 89/09 188 Phạm Dương Thục Anh Nữ Kinh 4/2/1994 Sóc Trăng THCS Phường 4 Tiếng Anh  lớp 9 12.25 Khuyến Khích
90 90/09 210 La Kim Phượng Nữ Kinh 7/30/1994 Mỹ Xuyên,  Sóc Trăng Thực hành Sư  phạm Tiếng Anh  lớp 9 12.25 Khuyến Khích
91 91/09 191 Lâm Phương Dung Nữ Kinh 2/19/1994 Long Phú, Sóc Trăng THCS Lịch Hội Thượng Tiếng Anh  lớp 9 13.50 Khuyến Khích
92 92/09 217 Châu Bảo Tiên Nữ Hoa 12/25/1994 Vĩnh Châu, Sóc Trăng THCS Châu Văn Đơ Tiếng Anh  lớp 9 13.25 Khuyến Khích
93 93/09 222 Trịnh Tường Vi Nữ Kinh 9/2/1994 Vĩnh Châu, Sóc Trăng THCS Châu Văn Đơ Tiếng Anh  lớp 9 12.25 Khuyến Khích
94 94/09 202 Trần Hải Mai Nữ Kinh 8/30/1994 Mỹ Tú, Sóc Trăng THPT Phú Tâm Tiếng Anh  lớp 9 13.50 Khuyến Khích
95 95/09 207 Ngô Hồng Ngọc Nữ Kinh 9/9/1994 Mỹ Tú, Sóc Trăng THPT Phú Tâm Tiếng Anh  lớp 9 12.75 Khuyến Khích
96 96/09 241 Thạch Thị Diễm Thảo Nữ Khmer 12/5/1994 Kế Sách, Sóc Trăng THCS Kế Sách Tiếng Khmer  lớp 9 13.25 Khuyến Khích
97 97/09 245 Cao Thị Thùy Trang Nữ Khmer 1/28/1994 Kế Sách, Sóc Trăng THCS Kế Sách Tiếng Khmer  lớp 9 12.75 Khuyến Khích
98 98/09 225 Sơn Thị Mỹ Hạnh Nữ Khmer 6/21/1994 Mỹ Xuyên,  Sóc Trăng THCS DTNT Mỹ Xuyên Tiếng Khmer  lớp 9 13.50 Khuyến Khích
99 99/09 243 Đinh Quang Tiền Nam Khmer 7/9/1991 Thạnh Trị, Sóc Trăng THCS Châu Hưng Tiếng Khmer  lớp 9 12.75 Khuyến Khích
100 100/09 234 Danh Chanh Đa Ra Nam Khmer 3/23/1993 Thạnh Trị, Sóc Trăng THCS Thạnh Tân Tiếng Khmer  lớp 9 12.75 Khuyến Khích
101 101/09 236 Đào Thị Sanh Nữ Khmer 1/23/1994 Long Phú, Sóc Trăng THCS DTNT Long Phú Tiếng Khmer  lớp 9 13.00 Khuyến Khích
102 102/09 246 Trần Thanh Tuấn Nam Khmer 1/8/1993 Vĩnh Châu, Sóc Trăng THCS DTNT Vĩnh Châu Tiếng Khmer  lớp 9 13.25 Khuyến Khích
103 103/09 254 Lê Hoàng Ca Nam Kinh 1/6/1994 Kế Sách, Sóc Trăng THCS Kế An Toán lớp 9 12.00 Khuyến Khích
104 104/09 304 Hà Nhật Tâm Nam Kinh 1/1/1994 Mỹ Xuyên,  Sóc Trăng THPT Văn Ngọc Chính Vật lí  lớp 9 12.00 Khuyến Khích
           
  Danh sách này có 104 (một trăm lẻ bốn) thí sinh đạt giải. Duyệt của Lãnh đạo Sở GD-ĐT Sóc Trăng, ngày 30 tháng 03 năm 2009
  Text Box: PHÓ GIÁM ĐỐC
Trong đó: Giải Nhất: 03; Giải Nhì: 13; Giải Ba: 31; Giải Khuyến khích: 57.
  Trưởng ban chấm thi
           
  (Đã ký) (Đã ký)
 
  Mai Văn Nhân Châu Tuấn Hồng
[Qu










CHIẾN LƯỢC, QUY HOẠCH, KẾ HOẠCH PHÁT TRIỂN KT-XH
SỐ LƯỢT TRUY CẬP
  • Tất cả: 1590281
Tin khác
Cơ quan chủ quản: Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Sóc Trăng
                                Địa chỉ: Số 48 Lê Duẩn, phường 3, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng
              Điện thoại: 02993.616042. Fax: 02993.824074. Email: Vanphong.sosoctrang@moet.edu.vn
             Số điện thoại tiếp nhận phản ánh, kiến nghị về quy định hành chính: 02993.616042
             Ghi rõ nguồn "Sở Giáo dục và Đào tạo" khi phát hành lại thông tin từ Website này.