KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 9 CẤP TỈNH NĂM HỌC 2008-2009 |
(Thí sinh đạt giải) |
|
|
|
|
|
|
STT |
VaoSo |
sbd |
Họ và tên thí sinh |
Giới tính |
Dân tộc |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Trường |
Môn thi |
Điểm thi |
Xét giải |
1 |
01/09 |
013 |
Phan Bửu Lộc |
Nam |
Kinh |
3/12/1994 |
Cao Lãnh, Đồng Tháp |
THCS Phường 3 |
Ngữ văn lớp 9 |
18.00 |
Nhất |
2 |
02/09 |
427 |
Tô Huỳnh Như Ý |
Nữ |
Kinh |
5/19/1994 |
Mỹ Tú, Sóc Trăng |
THCS Thuận Hoà |
Sinh học lớp 9 |
18.00 |
Nhất |
3 |
03/09 |
227 |
Thạch Thị Ngọc Huynh |
Nữ |
Khmer |
10/6/1993 |
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng |
THPT Văn Ngọc Chính |
Tiếng Khmer lớp 9 |
18.50 |
Nhất |
4 |
04/09 |
187 |
Ngô Thị Như Ý |
Nữ |
Kinh |
6/15/1994 |
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng |
THCS Hoà Tú 2 |
GDCD lớp 9 |
16.00 |
Nhì |
5 |
05/09 |
377 |
Lưu Thế Vinh |
Nam |
Hoa |
11/25/1994 |
Kế Sách, Sóc Trăng |
THCS Kế Sách |
Hoá học lớp 9 |
16.00 |
Nhì |
6 |
06/09 |
076 |
Lưu Yến Xuân |
Nữ |
Kinh |
4/28/1994 |
Long Phú, Sóc Trăng |
THCS Trường Khánh |
Lịch sử lớp 9 |
17.00 |
Nhì |
7 |
07/09 |
055 |
Lê Vũ Khanh |
Nam |
Kinh |
9/15/1994 |
Cù Lao Dung, Sóc Trăng |
THCS An Thạnh Tây |
Lịch sử lớp 9 |
16.25 |
Nhì |
8 |
08/09 |
011 |
Trần Duy Linh |
Nam |
Kinh |
9/18/1994 |
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng |
THCS Mỹ Xuyên |
Ngữ văn lớp 9 |
16.00 |
Nhì |
9 |
09/09 |
028 |
La Thị Phương Thảo |
Nữ |
Hoa |
8/7/1994 |
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng |
Thực hành Sư Phạn |
Ngữ văn lớp 9 |
16.00 |
Nhì |
10 |
10/09 |
022 |
Lê Thị Huỳnh Như |
Nữ |
Kinh |
1/1/1994 |
Cù Lao Dung, Sóc Trăng |
THCS An Thạnh Tây |
Ngữ văn lớp 9 |
16.00 |
Nhì |
11 |
11/09 |
018 |
Nguyễn Hoàng Như Ngọc |
Nữ |
Kinh |
11/11/1994 |
Mỹ Tú, Sóc Trăng |
THCS Thiện Mỹ |
Ngữ văn lớp 9 |
16.00 |
Nhì |
12 |
12/09 |
124 |
Phan Thị Hồng Thắm |
Nữ |
Kinh |
12/30/1994 |
Mỹ Tú, Sóc Trăng |
THPT Mỹ Hương |
Địa lí lớp 9 |
17.00 |
Nhì |
13 |
13/09 |
200 |
Dương Lê Mỹ Huyền |
Nữ |
Kinh |
3/11/1994 |
Mỹ Tú, Sóc Trăng |
THCS Thuận Hoà |
Tiếng Anh lớp 9 |
16.00 |
Nhì |
14 |
14/09 |
228 |
Thạch Thị Ma Lay |
Nữ |
Khmer |
11/15/1994 |
Kế Sách, Sóc Trăng |
THCS Kế Sách |
Tiếng Khmer lớp 9 |
16.50 |
Nhì |
15 |
15/09 |
244 |
Huỳnh Ngọc Tiến |
Nam |
Khmer |
4/16/1994 |
Mỹ Tú, Sóc Trăng |
THCS Thuận Hưng |
Tiếng Khmer lớp 9 |
16.25 |
Nhì |
16 |
16/09 |
229 |
Đào Thị Linh |
Nữ |
Khmer |
6/14/1994 |
Vĩnh Châu, Sóc Trăng |
THCS Vĩnh Phước 1 |
Tiếng Khmer lớp 9 |
17.00 |
Nhì |
17 |
17/09 |
170 |
Huỳnh Thị Tuyết Thơ |
Nữ |
Kinh |
5/15/1994 |
Kế Sách, Sóc Trăng |
THCS Xuân Hoà |
GDCD lớp 9 |
14.25 |
Ba |
18 |
18/09 |
160 |
Lê Thị Ngọc Muộn |
Nữ |
Kinh |
9/7/1994 |
Mỹ Tú, Sóc Trăng |
THCSMỹ Phước |
GDCD lớp 9 |
14.50 |
Ba |
19 |
19/09 |
351 |
Trần Thiên Nhi |
Nữ |
Kinh |
5/20/1994 |
TX Sóc Trăng, Sóc Trăng |
THCS Phường 3 |
Hoá học lớp 9 |
14.75 |
Ba |
20 |
20/09 |
051 |
Lê Ngân Giang |
Nam |
Kinh |
1994 |
Kế Sách, Sóc Trăng |
THCS Kế Sách |
Lịch sử lớp 9 |
15.25 |
Ba |
21 |
21/09 |
048 |
Sơn Thanh Dũng |
Nam |
Khmer |
1993 |
Vĩnh Châu, Sóc Trăng |
THCS DTNT Vĩnh Châu |
Lịch sử lớp 9 |
14.00 |
Ba |
22 |
22/09 |
042 |
Lê Thị Phương Tuyết |
Nữ |
Kinh |
1/4/1992 |
Sóc Trăng, Hậu Giang |
THCS Phường 6 |
Ngữ văn lớp 9 |
15.00 |
Ba |
23 |
23/09 |
037 |
Hồng Vũ Thùy Trang |
Nữ |
Kinh |
4/9/1994 |
Kế Sách, Sóc Trăng |
THCS Đại Hải 2 |
Ngữ văn lớp 9 |
14.50 |
Ba |
24 |
24/09 |
002 |
Võ Thị Cúc Anh |
Nữ |
Kinh |
3/19/1994 |
Kế Sách, Sóc Trăng |
THCS Đại Hải 2 |
Ngữ văn lớp 9 |
15.00 |
Ba |
25 |
25/09 |
009 |
Phùng Thị Mộng Kha |
Nữ |
Kinh |
2/11/1994 |
Mỹ Tú, Sóc Trăng |
THCS Huỳnh Hữu Nghĩa |
Ngữ văn lớp 9 |
15.00 |
Ba |
26 |
26/09 |
036 |
Thạch Tình |
Nam |
Khmer |
9/12/1992 |
Thạnh Trị, Sóc Trăng |
THCS Tuân Tức |
Ngữ văn lớp 9 |
15.00 |
Ba |
27 |
27/09 |
035 |
Trần Thị Cẩm Tiên |
Nữ |
Kinh |
1994 |
Long Phú, Sóc Trăng |
THCS Châu Khánh |
Ngữ văn lớp 9 |
14.50 |
Ba |
28 |
28/09 |
032 |
Nguyễn Thị Diễm Thư |
Nữ |
Kinh |
9/22/1994 |
Long Phú, Sóc Trăng |
THCS Đại Ngãi |
Ngữ văn lớp 9 |
14.50 |
Ba |
29 |
29/09 |
021 |
Trần Thị Mỹ Nhân |
Nữ |
Kinh |
8/7/1994 |
Long Phú, Sóc Trăng |
THCS Phú Hữu |
Ngữ văn lớp 9 |
14.50 |
Ba |
30 |
30/09 |
005 |
Nguyễn Thị Ngọc Dễ |
Nữ |
Kinh |
3/20/1994 |
Vị Thanh, Cần Thơ |
THCS Ngã Năm |
Ngữ văn lớp 9 |
14.00 |
Ba |
31 |
31/09 |
096 |
Đinh Lý Thăng Long |
Nam |
Kinh |
5/28/1994 |
Cần Thơ |
THCS Phường 4 |
Địa lí lớp 9 |
14.00 |
Ba |
32 |
32/09 |
111 |
Thạch Thị Si Nia |
Nữ |
Khmer |
6/13/1993 |
TXõ Sóc Trăng, Sóc Trăng |
THCS Pôthi |
Địa lí lớp 9 |
15.50 |
Ba |
33 |
33/09 |
081 |
Nguyễn Thị Phương Dung |
Nữ |
Kinh |
12/24/1993 |
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng |
THCS Phú Lộc |
Địa lí lớp 9 |
15.50 |
Ba |
34 |
34/09 |
090 |
Huỳnh Thị Mỹ Huyền |
Nữ |
Khmer |
1/14/1991 |
Long Phú, Sóc Trăng |
THCS Trường Khánh |
Địa lí lớp 9 |
14.00 |
Ba |
35 |
35/09 |
415 |
Lê Anh Thư |
Nữ |
Kinh |
1/12/1994 |
Kế Sách, Sóc Trăng |
THCS Nhơn Mỹ 2 |
Sinh học lớp 9 |
14.25 |
Ba |
36 |
36/09 |
382 |
Vương Thị Ngọc Bích |
Nữ |
Kinh |
10/2/1994 |
Long Phú, Sóc Trăng |
THCS Trường Khánh |
Sinh học lớp 9 |
14.25 |
Ba |
37 |
37/09 |
383 |
Nguyễn Thị Mỹ Cúc |
Nữ |
Kinh |
11/9/1994 |
Long Phú, Sóc Trăng |
THCS Tân Thạnh |
Sinh học lớp 9 |
14.00 |
Ba |
38 |
38/09 |
223 |
Đỗ Thanh Vy |
Nữ |
Kinh |
4/3/1994 |
TX Sóc Trăng, Sóc Trăng |
THCS Phường 3 |
Tiếng Anh lớp 9 |
14.75 |
Ba |
39 |
39/09 |
216 |
Nguyễn Ngọc Anh Thư |
Nữ |
Kinh |
3/11/1994 |
TP. Cần Thơ |
THCS Phường 1 |
Tiếng Anh lớp 9 |
14.50 |
Ba |
40 |
40/09 |
203 |
Hồ Thiên Nga |
Nữ |
Kinh |
9/8/1993 |
Liên bang Nga |
THCS Phường 1 |
Tiếng Anh lớp 9 |
15.50 |
Ba |
41 |
41/09 |
205 |
Chung Bội Ngọc |
Nữ |
Kinh |
10/12/1994 |
Cần Thơ |
THCS Phường 1 |
Tiếng Anh lớp 9 |
14.75 |
Ba |
42 |
42/09 |
198 |
Quang Trương Mỹ Hoài |
Nữ |
Kinh |
4/27/1994 |
Sóc Trăng |
Thực hành Sư phạm |
Tiếng Anh lớp 9 |
15.25 |
Ba |
43 |
43/09 |
204 |
Trần Hữu Nghị |
Nam |
Kinh |
11/4/1995 |
Sóc Trăng |
THPT Phú Tâm |
Tiếng Anh lớp 9 |
14.00 |
Ba |
44 |
44/09 |
247 |
Sơn Thị Xi Vol |
Nữ |
Khmer |
9/15/1994 |
Kế Sách, Sóc Trăng |
THCS Kế Sách |
Tiếng Khmer lớp 9 |
15.75 |
Ba |
45 |
45/09 |
224 |
Lý Thị Sà Bạch |
Nữ |
Khmer |
5/5/1993 |
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng |
THCS Viên An |
Tiếng Khmer lớp 9 |
14.00 |
Ba |
46 |
46/09 |
232 |
Kim Sa Phép |
Nữ |
Khmer |
8/9/1995 |
Vĩnh Châu, Sóc Trăng |
THCS DTNT Vĩnh Châu |
Tiếng Khmer lớp 9 |
14.00 |
Ba |
47 |
47/09 |
303 |
Võ Ngọc Quyền |
Nữ |
Kinh |
9/10/1991 |
Mỹ Tú, Sóc Trăng |
THPT Mỹ Hương |
Vật lí lớp 9 |
14.00 |
Ba |
48 |
48/09 |
167 |
Trương Thị Kim Thoa |
Nữ |
Kinh |
5/2/1994 |
Kế Sách, Sóc Trăng |
THCS An Lạc Tây |
GDCD lớp 9 |
12.50 |
Khuyến Khích |
49 |
49/09 |
150 |
Đặng Thị Thanh Loan |
Nữ |
Kinh |
11/22/1993 |
Thạnh Trị, Sóc Trăng |
THCS Lâm Kiết |
GDCD lớp 9 |
12.50 |
Khuyến Khích |
50 |
50/09 |
183 |
Nguyễn Văn Tùng |
Nam |
Kinh |
11/17/1994 |
Mỹ Tú, Sóc Trăng |
THCS Lâm Tân |
GDCD lớp 9 |
13.50 |
Khuyến Khích |
51 |
51/09 |
159 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
Nữ |
Kinh |
12/29/1994 |
Long Phú, Sóc Trăng |
THCS Đại Ngãi |
GDCD lớp 9 |
12.00 |
Khuyến Khích |
52 |
52/09 |
148 |
Trần Thị Trúc Linh |
Nữ |
Kinh |
4/11/1994 |
Long Phú, Sóc Trăng |
THCS Trường Khánh |
GDCD lớp 9 |
13.00 |
Khuyến Khích |
53 |
53/09 |
166 |
Trần Thị Cẩm Thi |
Nữ |
Kinh |
4/14/1994 |
Vĩnh Châu, Sóc Trăng |
THCS Khánh Hoà |
GDCD lớp 9 |
12.75 |
Khuyến Khích |
54 |
54/09 |
151 |
Nguyễn Phi Long |
Nam |
Kinh |
6/19/1993 |
Long Phú, Sóc Trăng |
THCS An Thạnh Tây |
GDCD lớp 9 |
12.00 |
Khuyến Khích |
55 |
55/09 |
184 |
Trần Anh Văn |
Nam |
Kinh |
3/16/1994 |
Long Phú, Sóc Trăng |
THCS An Thạnh Tây |
GDCD lớp 9 |
12.75 |
Khuyến Khích |
56 |
56/09 |
138 |
Nguyễn Phương Dung |
Nữ |
Kinh |
7/4/1993 |
Mỹ Tú, Sóc Trăng |
THCS Thiện Mỹ |
GDCD lớp 9 |
13.00 |
Khuyến Khích |
57 |
57/09 |
174 |
Nguyễn Thanh Tím |
Nữ |
Kinh |
4/14/1994 |
Mỹ Tú, Sóc Trăng |
THPT Phú Tâm |
GDCD lớp 9 |
12.00 |
Khuyến Khích |
58 |
58/09 |
185 |
Đặng Trần Tường Vân |
Nữ |
Kinh |
12/10/1994 |
Mỹ Tú, Sóc Trăng |
THCS Thuận Hoà |
GDCD lớp 9 |
13.00 |
Khuyến Khích |
59 |
59/09 |
321 |
Lê Phước Duy |
Nam |
Kinh |
10/11/1994 |
Kế Sách, Sóc Trăng |
THCS Kế Sách |
Hoá học lớp 9 |
12.75 |
Khuyến Khích |
60 |
60/09 |
328 |
Liễu Thanh Hạo |
Nam |
Hoa |
2/27/1994 |
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng |
Thực hành Sư Phạm |
Hoá học lớp 9 |
12.00 |
Khuyến Khích |
61 |
61/09 |
075 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Nam |
Kinh |
12/10/1994 |
TX Sóc Trăng, Sóc Trăng |
THCS Phường 6 |
Lịch sử lớp 9 |
12.50 |
Khuyến Khích |
62 |
62/09 |
073 |
Nguyễn Thanh Tịnh |
Nam |
Kinh |
6/1/1994 |
Thạnh Trị, Sóc Trăng |
THCS Phú Lộc |
Lịch sử lớp 9 |
13.00 |
Khuyến Khích |
63 |
63/09 |
072 |
Đoàn Minh Tiến |
Nam |
Kinh |
1994 |
Long Phú, Sóc Trăng |
THCS Tân Hưng |
Lịch sử lớp 9 |
12.00 |
Khuyến Khích |
64 |
64/09 |
052 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Nữ |
Kinh |
10/21/1994 |
Long Phú, Sóc Trăng |
THCS Đại Ngãi |
Lịch sử lớp 9 |
13.00 |
Khuyến Khích |
65 |
65/09 |
008 |
Trương Thu Hương |
Nữ |
Kinh |
6/22/1993 |
Đầm Dơi, Cà Mau |
THCS Phường 4 |
Ngữ văn lớp 9 |
12.00 |
Khuyến Khích |
66 |
66/09 |
026 |
Trần Thị Thảo Quyên |
Nữ |
Kinh |
9/2/1994 |
Kế Sách, Sóc Trăng |
THCS Kế An |
Ngữ văn lớp 9 |
12.00 |
Khuyến Khích |
67 |
67/09 |
006 |
Phan Ngọc Hoàng Dung |
Nữ |
Kinh |
5/26/1994 |
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng |
THCS Mỹ Xuyên |
Ngữ văn lớp 9 |
13.00 |
Khuyến Khích |
68 |
68/09 |
014 |
Lý Thị Trung Lý |
Nữ |
Khmer |
10/11/1994 |
Sóc Trăng |
THCS Đại Tâm |
Ngữ văn lớp 9 |
12.00 |
Khuyến Khích |
69 |
69/09 |
017 |
Nguyễn Thị Ánh Ngân |
Nữ |
Kinh |
10/9/1993 |
Thạnh Trị, Sóc Trăng |
THPT Văn Ngọc Chính |
Ngữ văn lớp 9 |
12.00 |
Khuyến Khích |
70 |
70/09 |
023 |
Nguyễn Thùy Như |
Nữ |
Kinh |
10/11/1994 |
Thạnh Trị, Sóc Trăng |
THCS Vĩnh Lợi |
Ngữ văn lớp 9 |
13.00 |
Khuyến Khích |
71 |
71/09 |
038 |
Phạm Nhã Trân |
Nữ |
Kinh |
11/29/1994 |
Long Phú, Sóc Trăng |
THCS Đại Ngãi |
Ngữ văn lớp 9 |
12.00 |
Khuyến Khích |
72 |
72/09 |
016 |
Lưu Tuyết Minh |
Nữ |
Hoa |
2/7/1994 |
Thạnh Trị, Sóc Trăng |
THCS Ngã Năm |
Ngữ văn lớp 9 |
12.00 |
Khuyến Khích |
73 |
73/09 |
123 |
Tô Phương Thảo |
Nữ |
Kinh |
1/1/1994 |
Long Phú, Sóc Trăng |
THCS Phường 4 |
Địa lí lớp 9 |
12.50 |
Khuyến Khích |
74 |
74/09 |
083 |
Quách Thị Hồng Điều |
Nữ |
Kinh |
6/2/1994 |
Kế Sách, Sóc Trăng |
THCS Kế Sách |
Địa lí lớp 9 |
12.00 |
Khuyến Khích |
75 |
75/09 |
114 |
Lê Hoài Phương |
Nam |
Kinh |
3/6/1994 |
Mỹ Tú, Sóc Trăng |
THPT Mỹ Hương |
Địa lí lớp 9 |
13.25 |
Khuyến Khích |
76 |
76/09 |
108 |
Huỳnh Nhi |
Nữ |
Kinh |
6/19/1994 |
Long Phú, Sóc Trăng |
THCS Song Phụng |
Địa lí lớp 9 |
13.25 |
Khuyến Khích |
77 |
77/09 |
131 |
Triệu Thị Thanh Xuân |
Nữ |
Hoa |
10/6/1993 |
Long Phú, Sóc Trăng |
THCS Đại Ngãi |
Địa lí lớp 9 |
12.00 |
Khuyến Khích |
78 |
78/09 |
110 |
Trần Huỳnh Như |
Nữ |
Kinh |
10/10/1994 |
Cù Lao Dung, Sóc Trăng |
THCS An Thạnh Tây |
Địa lí lớp 9 |
12.50 |
Khuyến Khích |
79 |
79/09 |
398 |
Ông Hồng Mai |
Nữ |
Hoa |
8/18/1994 |
TXõ Sóc Trăng, Sóc Trăng |
THCS Phường 1 |
Sinh học lớp 9 |
12.00 |
Khuyến Khích |
80 |
80/09 |
400 |
Ngô Quang Minh |
Nam |
Hoa |
9/24/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Phường 4 |
Sinh học lớp 9 |
13.00 |
Khuyến Khích |
81 |
81/09 |
395 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
Nữ |
Kinh |
12/10/1994 |
Kế Sách, Sóc Trăng |
THPT Phan Văn Hùng |
Sinh học lớp 9 |
13.50 |
Khuyến Khích |
82 |
82/09 |
380 |
Nguyễn Thị Thùy An |
Nữ |
Kinh |
9/20/1993 |
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng |
Thực hành Sư phạm |
Sinh học lớp 9 |
13.00 |
Khuyến Khích |
83 |
83/09 |
425 |
Hồ Diệp Thúy Vy |
Nữ |
Kinh |
4/2/1994 |
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng |
Thực hành Sư phạm |
Sinh học lớp 9 |
12.00 |
Khuyến Khích |
84 |
84/09 |
410 |
Nguyễn Hoàng Thích |
Nam |
Kinh |
5/4/1993 |
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng |
THCS Phú Lộc |
Sinh học lớp 9 |
12.00 |
Khuyến Khích |
85 |
85/09 |
413 |
Trần Thị Thanh Thùy |
Nữ |
Hoa |
7/27/1994 |
Mỹ Tú, Sóc Trăng |
THCS Thuận Hoà |
Sinh học lớp 9 |
13.50 |
Khuyến Khích |
86 |
86/09 |
189 |
Nguyễn Thị Quế Chi |
Nữ |
Kinh |
4/10/1994 |
Sóc Trăng |
THCS Phường 3 |
Tiếng Anh lớp 9 |
13.25 |
Khuyến Khích |
87 |
87/09 |
215 |
Đàm Ngọc Thủy |
Nữ |
Hoa |
6/3/1994 |
TX Sóc Trăng, Sóc Trăng |
THCS Phường 1 |
Tiếng Anh lớp 9 |
12.75 |
Khuyến Khích |
88 |
88/09 |
212 |
Trần Nguyệt Thảo Sương |
Nữ |
Kinh |
4/11/1994 |
TX Sóc Trăng, Sóc Trăng |
THCS Phường 1 |
Tiếng Anh lớp 9 |
13.75 |
Khuyến Khích |
89 |
89/09 |
188 |
Phạm Dương Thục Anh |
Nữ |
Kinh |
4/2/1994 |
Sóc Trăng |
THCS Phường 4 |
Tiếng Anh lớp 9 |
12.25 |
Khuyến Khích |
90 |
90/09 |
210 |
La Kim Phượng |
Nữ |
Kinh |
7/30/1994 |
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng |
Thực hành Sư phạm |
Tiếng Anh lớp 9 |
12.25 |
Khuyến Khích |
91 |
91/09 |
191 |
Lâm Phương Dung |
Nữ |
Kinh |
2/19/1994 |
Long Phú, Sóc Trăng |
THCS Lịch Hội Thượng |
Tiếng Anh lớp 9 |
13.50 |
Khuyến Khích |
92 |
92/09 |
217 |
Châu Bảo Tiên |
Nữ |
Hoa |
12/25/1994 |
Vĩnh Châu, Sóc Trăng |
THCS Châu Văn Đơ |
Tiếng Anh lớp 9 |
13.25 |
Khuyến Khích |
93 |
93/09 |
222 |
Trịnh Tường Vi |
Nữ |
Kinh |
9/2/1994 |
Vĩnh Châu, Sóc Trăng |
THCS Châu Văn Đơ |
Tiếng Anh lớp 9 |
12.25 |
Khuyến Khích |
94 |
94/09 |
202 |
Trần Hải Mai |
Nữ |
Kinh |
8/30/1994 |
Mỹ Tú, Sóc Trăng |
THPT Phú Tâm |
Tiếng Anh lớp 9 |
13.50 |
Khuyến Khích |
95 |
95/09 |
207 |
Ngô Hồng Ngọc |
Nữ |
Kinh |
9/9/1994 |
Mỹ Tú, Sóc Trăng |
THPT Phú Tâm |
Tiếng Anh lớp 9 |
12.75 |
Khuyến Khích |
96 |
96/09 |
241 |
Thạch Thị Diễm Thảo |
Nữ |
Khmer |
12/5/1994 |
Kế Sách, Sóc Trăng |
THCS Kế Sách |
Tiếng Khmer lớp 9 |
13.25 |
Khuyến Khích |
97 |
97/09 |
245 |
Cao Thị Thùy Trang |
Nữ |
Khmer |
1/28/1994 |
Kế Sách, Sóc Trăng |
THCS Kế Sách |
Tiếng Khmer lớp 9 |
12.75 |
Khuyến Khích |
98 |
98/09 |
225 |
Sơn Thị Mỹ Hạnh |
Nữ |
Khmer |
6/21/1994 |
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng |
THCS DTNT Mỹ Xuyên |
Tiếng Khmer lớp 9 |
13.50 |
Khuyến Khích |
99 |
99/09 |
243 |
Đinh Quang Tiền |
Nam |
Khmer |
7/9/1991 |
Thạnh Trị, Sóc Trăng |
THCS Châu Hưng |
Tiếng Khmer lớp 9 |
12.75 |
Khuyến Khích |
100 |
100/09 |
234 |
Danh Chanh Đa Ra |
Nam |
Khmer |
3/23/1993 |
Thạnh Trị, Sóc Trăng |
THCS Thạnh Tân |
Tiếng Khmer lớp 9 |
12.75 |
Khuyến Khích |
101 |
101/09 |
236 |
Đào Thị Sanh |
Nữ |
Khmer |
1/23/1994 |
Long Phú, Sóc Trăng |
THCS DTNT Long Phú |
Tiếng Khmer lớp 9 |
13.00 |
Khuyến Khích |
102 |
102/09 |
246 |
Trần Thanh Tuấn |
Nam |
Khmer |
1/8/1993 |
Vĩnh Châu, Sóc Trăng |
THCS DTNT Vĩnh Châu |
Tiếng Khmer lớp 9 |
13.25 |
Khuyến Khích |
103 |
103/09 |
254 |
Lê Hoàng Ca |
Nam |
Kinh |
1/6/1994 |
Kế Sách, Sóc Trăng |
THCS Kế An |
Toán lớp 9 |
12.00 |
Khuyến Khích |
104 |
104/09 |
304 |
Hà Nhật Tâm |
Nam |
Kinh |
1/1/1994 |
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng |
THPT Văn Ngọc Chính |
Vật lí lớp 9 |
12.00 |
Khuyến Khích |
|
|
|
|
|
|
|
Danh sách này có 104 (một trăm lẻ bốn) thí sinh đạt giải. |
Duyệt của Lãnh đạo Sở GD-ĐT |
Sóc Trăng, ngày 30 tháng 03 năm 2009 |
|
Trong đó: Giải Nhất: 03; Giải Nhì: 13; Giải Ba: 31; Giải Khuyến khích: 57. |
|
|
Trưởng ban chấm thi |
|
|
|
|
|
|
|
(Đã ký) |
(Đã ký) |
|
|
Mai Văn Nhân |
Châu Tuấn Hồng |
|